Tan Co_tecfi Swe01

May 28, 2018 | Author: bkprodh | Category: Hanoi, Structural Steel, Screw, Building Materials, Industries


Comments



Description

meetsTecfi S.p.A. - Tanco, 2014 v.1.00 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN TÂN CƠ TANCO CONSULTING & TRADING JSC., Trading Consulting Investment Technology Fasteners Steels Equipments Materials CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN TÂN CƠ TANCO CONSULTING & TRADING JSC., Branches: 55 Lạc Trung, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Hanoi Tel: (84-04) 3636 2414 , 3636 5101 , 3636 3856 Fax: (84-04) 3636 2843 Email: [email protected] Số 452 tầng 3 Tòa nhà Sơn Hải - Lê Thánh Tông - Ngô Quyền - Hải Phòng. Hai Phong Tel: (84-031) 376 5110 , (84-031) 365 4322 Fax: (84-031) 375 8923 , (84-031) 355 1220 Email: [email protected] Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên. Hung Yen Tel: (84-0321) 396 4709 Fax: (84-0321) 396 4709 Email: [email protected] 397 Nguyễn Hữu Thọ, P. Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng. Da Nang Tel: (84-0511 ) 369 9898 , (84-0511) 369 9595 Fax: (84-0511) 369 9797 Email: [email protected] 372 Lê Hồng Phong, TP Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Nha Trang Tel: (84-0583) 883 344 Fax: (84-0583) 880 709 Email: [email protected] 10-A7, Đường số 3, Khu dân cư An Bình, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai. Dong Nai Tel: (84-061) 882 5418 Fax: (84-0616) 882 5420 Email: [email protected] 506/19/4, Đường 3/2, P.14.Q.10, TP HCM. Ho Chi Minh City Tel: (84-08) 3863 0966 , (84-08) 3862 6251 Fax: (84-08) 3864 6458 Email: [email protected] 31 H1, Đường Tôn Thất Tùng, P.7, TP Vũng Tàu. Vung Tau Tel: (84-064) 625 0097 Fax: (84-064) 357 3177 Email: [email protected] www.tanco.com.vn CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN TÂN CƠ TANCO CONSULTING & TRADING JSC., LỜI GIỚI THIỆU Công ty Cổ Phần Thương Mai và Tư Vấn Tân Cơ - Ưu việt hóa về giá cả và dịch vụ, tối đa hoá về lợi tiền thân là Công ty TNHH Thương Mại và Tư Vấn ích và thuận lợi hoá công việc của khách hàng. Tân Cơ thành lập năm 2000 theo Luật doanh nghiệp Việt Nam. Sau 10 năm, Công ty đã có khả năng kinh doanh, cung cấp hầu hết các sản * Lĩnh vực hoạt động: phẩm, vật liệu, thiết bị, máy móc cho mọi ngành - Thương mại: Tân cơ phát triển kinh doanh trên công nghiệp và giao thương trên lĩnh vực thiết bị nền tảng các lĩnh vực hiện hành: các sản phẩm lớn. lắp xiết, thép, nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị… Với đội ngũ nhân sự được phát triển ngày càng - Tư vấn: các dịch vụ tư vấn kỹ thuật, đào tạo, đầu chuyên nghiệp cùng chiến lược phát triển mạng tư, tài chính, thủ tục hải quan, xuất nhập khẩu… lưới văn phòng, chi nhánh, kho hàng, Tân Cơ sẽ - Đầu tư: các hoạt động đầu tư trực tiếp/gián tiếp, tiếp tục mở rộng tại các tỉnh thành cả nước và sản xuất, xây dựng, kinh doanh bất động sản… vươn đến các nuớc trong khu vực, xuất khẩu sẽ - Phát triển công nghệ phục vụ cho hoạt động được triển khai đến các thị trường lớn. Tại Việt sản xuất kinh doanh, nghiên cứu triển khai sản Nam, công ty Tân Cơ trở nên thân thiết với mọi phẩm mới… khách hàng thuộc tất cả các ngành: lắp máy, thủy điện, nhiệt điện, xi-măng, đường sắt, dầu khí, các công trình giao thông, nhà ở, văn phòng, … và * Chuyên doanh: sẵn sàng phục vụ cho những công trình mới sẽ + Các sản phẩm lắp xiết: Bulông, gudông, đai ốc, xuất hiện như điện hạt nhân, đường sắt cao tốc cút nối, vòng đệm, rivê, đinh hàn, các loại vít… hay công nghiệp hàng không…. + Các sản phẩm thép: thép xây dựng, thép chế tạo, thép hình, thép tấm, thép cuộn, ống thép, phôi thép, … * Tầm nhìn : + Vật liệu trong ngành xây dựng cầu đường, cầu - Tân Cơ hết lòng phụng sự, chú trọng trách cảng, nhà cao tầng : cáp dự ứng lực, dây và thanh nhiệm xã hội để phát triển bền vững thép, thép dự ứng lực, neo, gối cầu, khe co giãn… - Tân Cơ nỗ lực trở thành nhà cung cấp hàng hóa + Ray và các phụ kiện về ray: lập lách, bu lông, đai dịch vụ tin cậy lớn nhất của mỗi khách hàng. ốc, vòng đệm, tấm đệm, ghi ray… - Tân Cơ nắm bắt và tích hợp công nghệ, phát + Các loại thiết bị, máy móc trong ngành công triển đội ngũ nhân sự có tâm và kỹ năng chuyên nghiệp, sản xuất, xây dựng kể cả giao thương nghiệp. cung cấp về thiết bị lớn. * Mục tiêu hoạt động: - Coi trọng công nghệ và chất lượng, chuẩn mực hóa hoạt động theo hướng tiến bộ, phục vụ khách hàng đạt lợi ích cao nhất. - Đẩy mạnh dự trữ theo nhu cầu riêng của từng khách hàng nhằm bảo đảm kế hoạch và giao hàng nhanh. TanCo grasps and integrates the technology.Put on the top the technology and quality.. Company. . After 10 years. and serve the customers for their highest interests. cement. import and export . equipments . and ready to serve for the new works in nuclear * Specialized in: power. customs branches. buildings…. equipments * Business Activities: and machineries for all industries. machineries in the develops its personnel to have good heart and industry. . TanCo Company becomes . hydropower.. warehouses network. * Missions: .ABOUT US TanCo Consulting and Trading Joint Stock . manufactury..Consulting: consulting services on technical. aviation industry… + Bolts.. standardize the operation in the progressive direction. even of trading . nuts.was established in 2000 conveniences to customers. With the staff of professional – oriented develop. the Company has the capacity of trading and providing most products. Rebars. ment and the expanding strategy of offices...Be stockist of private demand of each customer in order to ensure his business plan and rapid delivery.. railway. welding studs. thermal opment of new products .. In Vietnam. pipes. construction. real estate markets.. construction .TanCo makes all efforts to become the largest joints . power.Technology development research and devel- bly. finance. steels. machineries erection. more in provinces and cities nationwide as well as . washes. . each customer. . materials. . wires and PC steel its sustainable development bar. under Vietnam Law on Enterprises.. Investment: direct/ indirect investment regional countries..Trading: Fasteners. + Various kinds of equipments. rivets.Give preeminence to the price and services. steel coils. formerly known as TanCo Consulting maximize the benefits and give advantages and and Trading Co.. petroleum. civil engineering. road and special importance to the social responsibility for high-rise building: PC strands. and will export to large activities in production. education training.. nuts.Ltd. washers. materials. structural steels. machiner- larger – scale equipmens machineies.. bridge bearings. + Steels.. billet.. expansion . professional skills. shaped steels.. screws . close to many customers in all industries assem. reliable commodities and services provider of + Rail and rail spare parts: Fish plates. anchorages. * Vision: steel plates. . traffic. ies.. . investment. TanCo shall open procedures.. fish bolts.TanCo wholeheartedly serves and attaches + Materials in construction bridge. high-speed railway. infrastructure . rail swithches . .Bulông cường độ cao / Bu lông U / Vòng đệm / Đinh hàn / Vít tự khoan / Đai ốc / Ống nối thép / . . ..Steel plate / Structural steels / Rebars / Steel pipes / Billets … 3 RAY & PHỤ KIỆN RAIL & ACCESSORIES ..... 4 VẬT TƯ CHO NGÀNH CẦU ĐƯỜNG BRIDGE MATERIALS .. . ..Materials / Stud welders / Electrical shear wrenches / . 2 THÉP STEEL ....Neo / Gối / Khe co giãn / Thép dây dự ứng lực / Thanh thép dự ứng lực / Cáp dự ứng lực / . THIẾT BỊ EQUIPMENTS .. 5 MÁY MÓC.Rail / Fish plates / Fish bolts / Rail switches / Elastic clips / Rubber pad / Gage tie bar / .High strength bolts / U bolts / Washers / Welding studs / Self drilling screws / Nuts / Couples / ....Anchorages / Bearings / Expansion joints / PC wires / PC bars / PC Strands / .Thép tấm / Thép chế tạo / Thép xây dựng / Ống thép / Phôi thép… .. CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN TÂN CƠ DANH MỤC SẢN PHẨM TANCO CONSULTING & TRADING JSC..Nguyên liệu / Máy đinh hàn / Máy xiết bu lông / .. PRODUCT CATGORIES 1 LẮP XIẾT FASTENING .Ray / lập lách / bulông lập lách / ghi ray / Cóc đàn hồi / Đệm cao su / Thanh ghi ray / . Trung Tâm thương mại Ciputra .HCM – Trung Lương .Nhà máy nhiệt điện Uông Bí mở rộng .Nhà máy xi măng Bỉm Sơn II . 500KV Bắc Nam .Uong Bi thermal power plant .National conference center .Cua Viet bridge .HCM .Nhon Trach II thermal power plant .Trung tâm hội nghị Quốc gia .Đường vành đai 3 Hà Nội .Ha Noi Ring Road Number 3 project .North railway bridges .Ca Mau thermal power plant .Cầu Vĩnh Tuy .Dự án di dời ga Phan Thiết .Vietsopetro periodically platform maintenance .Cảng Hòn La .Hai Phong cement plant .Ha Noi – Hai phong Epress Way .South.Bim Son II Cement Plant .Ha Bac fertilizer and chemical company .Cáp treo Vinpearl .Phu Dong bridge .Nhà máy xi măng Hoàng Thạch III .Nhà máy nhiệt điện Nhơn Trạch II .Cầu Cửa Việt .Sửa chữa và xây dựng các cầu đường sắt Bắc Nam STEEL .Ha Long Cement Plant .Nhà máy xi măng Hạ Long . 500KV power line . steel sleepers with BTDUL.Hon La port .Dung Quat Oil Refinery .Dak Mi 4 hydro power plant .Ciputra mall .Ha Noi – Lao Cai Express Way . các ga chỉ có 02 đường đoạn Vinh .Nhà máy thủy điện A Vương .Nhà máy xi măng Cẩm Phả .Nhà máy Lọc Dầu Dung Quất .North 220 KV.Nhà máy thủy điện Đak Mi 4 .Repallasting and building South.Nhà máy phân đạm hóa chất Hà Bắc . K2 concrete sleepers.But Son II Cement Plant .Trung Luong Express Way .Replacing K1.Cầu Phù Đổng .Rach Chiec bridge .Hoang Thach III Cement Plant .Cầu Thanh Trì .Cầu Rạch Chiếc .Vinpearl car cable system .Cầu cạn Pháp Vân .Cao tốc TP.Song May Tan Dinh 500KV power line ..Son La hydro power plant RAIL & ACCESSORIES . K2.Tháp đôi C6 Mỹ Đình .A Vuong hydro power plant . kéo dài đường ga.Đường dây 220KV.C6 My Dinh Twin tower building . đặt thêm đường số 3 đối với Prestress concrete sleepers.Cam pha Cement Plant .Dự án cao tốc Hà nội Lào Cai . CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN TÂN CƠ TANCO CONSULTING & TRADING JSC.Vinh Tuy bridge .Nhà máy đóng tàu Hải Dương .Ho Chi Minh – Long Thanh Dau Giay Express Way .Nha Trang.Nhà máy thủy điện Sơn La .Hai Duong Shipyard Factory .Dự án cao tốc Hồ Chí Minh – Long Thành Dầu Giây EQUIPMENTS .Phan Thiet station relocating project .Thang Long Cement Plant .Nhà máy xi măng Thăng Long . tà vẹt sắt bằng tà vẹt .Nhà máy xi măng Hải Phòng . tuyến BRIDGE MATERIALS adding the line 3 in two line sytems on the section of đường sắt Thống Nhất Vinh – Nha Trang .Nhà máy xi măng Bút Sơn II .Dàn khoan XN LD Vietsopetro . CÁC DỰ ÁN TIÊU BIỂU PROJECTS FASTENING .Phap Van Viaduct .Chế tạo cột thép đường dây 500 Kv Song Mây Tân Định .Dự án cao tốc Hà nội Hải Phòng .Nhà máy Nhiệt Điện Cà Mau . expanding railway lines.Thanh Tri Bridge .Dự án thay tà vẹt bê tông K1. 07 .p. .Company Presentation v.A.2.Tecfi S. Because of the high and very quickly developing level of Plant 2 technology of this market. 2 . Those are the strongholds that allowed Tecfi to gain competitive advantages. promoting and trading of fixing systems and general fasteners. Tecfi had to work hard to earn positions and reach technological and scientific respect. represented by patents and very Plant 3 strict product certifications (for few players in the world). Company overview The history Plant 1 The Company Tecfi® is an italian company founded in 1997 and specialized in designing. manufacturing. an advanced quality control system and a qualified team. From the very beginning Tecfi invested in a high tech laboratory. through continuous training to our internal staff and to our customers. Tecfi main points • Wide range • Delivery in 24h for the 95% of items ordered by customers • The maximum level of product certification (ETA-CE. CE. SOCOTEC. • Gaining the total customer satisfaction.OSH) and after (structural safety) the installation. • Spreading internal company culture and know-how. thanks to our Technical and R&D&C department. training and test on site (Field Engineering) • Thorough sales network (specially in Italy) • Corporate social responsibility (Fair and ethical behaviour towards all Stakeholders and environment) 3 . Company overview The history Mission “We try harder to make your work easier” is Tecfi slogan. making easier the whole ordering process (selecting. ordering and the delivery of the product). UL) • Technical promotion. and clearly states our Mission: • Developing technologically advanced products. that ensure a security level without compromise. both during (Occupational safety and health . LOW competitors • Manufacturing start-up 1997 Competitors 4 .2006 2006 • Wide range . qualified • Production capacity enhancement . Many and low • Delivery in 24/48h . competitors • Field Engineering . 2007 HIGH 2003 . . CE and Seismic certifications . Few and quite • Laboratory (developing) . MEDIUM competitors • Export (beginning) . • Big improvement in the Sales dept. qualified • Good (but low budget) promotion . . • Marketing oriented approach . • ETA. • Patents . • Fully equipped Laboratory . • Innovation and Certification (beginning) . Few and high qualified • Big improvement in know-how and skills . • Trade Marketing office 2003 1997 (Start-up) . Company overview The positioning Level of 2015 2007 .2015 Technology • Wide range . • Production capacity enhancement and a new production process . • Research & Development .2002 2002 • Range . The new Factory 5 . Tour of the manufacturing plant Fully automatic metal sheet (in coil) cold forming 6 . Tour of the manufacturing plant Fully automatic nylon and rubber injection 7 . Tour of the manufacturing plant Cold forming heading and threading machines 8 . Tour of the laboratory Fully equipped Laboratory.Differential Scanning Calorimetry Acid corrosion (Kesternich) testing Vickers Microhardness Tester Servo hydraulic device for dynamic Tensile testing Profile projector Torque testing Rockwell crack opening and control Hardness Tester Salt spray corrosion testing Pull-out. provided with the best SIT certified facilities Product design Coating Thickness X-Ray DSC . shear and combined load testing Concrete Compression Strength Test Drilling testing 9 . Field Engineering Open House Technical training Test on job site 10 . frames and façades fixings • Woodpecker: wood line • Solar panels fixings • Roofing fixings and gaskets • Light fixings • Drywall fixings 11 . paying special attention to the following sections of our catalogue: • Heavy duty anchors • Windows. Catalogue Focus We are interested in starting a Business Cooperation with your Company. ETA n.Option 1 Chemical Anchors ETA-CE . c ZZE . Catalogue Focus Metal Anchors ETA-CE . 10/0453 Option 7 (Threaded Rods M8 ÷ M24) (Ø10/M6 ÷ Ø18/M12) ETA n. 13/1012 Option 7 Polylester Resin (Ø6/M6 ÷ Ø20/M20) DGE01 . 11/0533 ETAG 029 A4 S/S Zinc Plated (Use category: b.ETA n.ETA n.ETA n. ETA-CE coming soon ZZE .ETA n.ETA n. 12/0254 – TR 023 (Ø8/M8 ÷ Ø20/M20) (Rebars Ø8 ÷ Ø32) Performance Category C2-C1 Vinylester Resin DGE02 . b.Use category: b.insulation panels anchors. c) (Use category: a. 10/0102 Option 1 Metal Anchors ETA-CE .ETA n. 10/0103 – TR 023 (Rebars Ø8 ÷ Ø32) DSE .ETA n. e) 12 .ETA n. c. c) Universal Nylon Anchors ETA-CE . 08/0058 Option 7 (Ø8/M6 ÷ Ø16/M12) Chemical Anchors ETA-CE . c ZJE .Option 7 (Threaded Rods M10 ÷ M20) ETA n. b. 10/0060 Option 1 Epoxy Resin SWE01 .is under evaluation report in VS-Handyplug® compliance with ETAG guidelines (EAD) ETA n.Use category: a. 12/0253 Option 7 HXE . 11/0336 Option 1 (Threaded Rods M8 ÷ M30) (Ø8 ÷ Ø16) Performance Category C2 Performance Category C2-C1 (Threaded Rods M12 ÷ M24) AJE . 12/0253 Option 1 (Ø10/M6 ÷ Ø24/M16) (Threaded Rods M12 ÷ M24) Performance Category C1 ETA n.Option 1 and Option 7 HVE . 11/0319 Option 1 ETA n. d. 10/0102 Option 7 DXE . b. 13/0135 ETAG 020 for the ETA-CE certification Zinc plated A4-70 S/S (Ø8 – Ø10) (Use category: a. PART 1 and 2 and ANNEX E HVE 03 HVE 04 C1 in circulation Ø10 (M6) ÷ Ø18 (M12) Ø12 (M8) ÷ Ø16 (M10) ICC available soon Application submitted for an ICC-ES evaluation report covering seismic action in accordance with ACI 355.for cracked and non-cracked concrete Seismic assessment: performance category C1 ETA-10/0060 .ETA-CE Option 1 and ETAG 001 .2 European Technical Assessment – Option 1 Performance Category C1 for use under Seismic Action High Performance in cracked and non-cracked concrete Patented Shapes 13 . Heavy duty fixing systems High Performance Anchors .ANNEX E - Performance Category C1 HVE 01 HVE 02 Ø10 (M6) ÷ Ø24 (M16) Ø10 (M6) ÷ Ø24 (M16) European Technical Assessment Option 1 . for cracked and non-cracked concrete Seismic assessment: performance category C2-C1 ETA-11/0336 .Performance Category C2-C1 HXE 01 HXE 02 Ø8 – Ø10 – Ø12 – Ø16 Ø8 – Ø10 – Ø12 European Technical Assessment Option 1 .PART 1 and 3 and ANNEX E Version with Special Large washer HXE 03 HXE 12 Ø8 – Ø10 – Ø12 Ø8 – Ø10 – Ø12 HXE 01 .ETA-CE Option 1 and ETAG 001 - ANNEX E .Ø 16 Only HXT 01* Ø8 – Ø10 * Under ETA-CE Approval Edge distance and spacing European Technical Assessment – Option 1 between anchors * Characteristic Pull-out load* Performance Category C2 – C1 for use under Seismic Action Characteristic Shear load* Direct fastening on concrete without plug * in comparison with traditional steel anchors with bolt or wedge anchors Fixing can be completely removed 14 . Heavy duty fixing systems Concrete Screw Anchors (UNDERCUT anchors) . Heavy duty fixing systems Wedge Anchors .PART 1 and 2 and ANNEX E Ø8 – Ø10 – Ø12 – Ø16 – Ø20 Ø8 – Ø10 – Ø12 – Ø16 – Ø20 European Technical Assessment – Option 1 Performance Category C2 – C1 for use under Seismic Action High Performance in cracked and non-cracked concrete Easy installation: just few turns ensure the required installation torque 15 .ETA-CE Option 1 and ETAG 001 .ANNEX E - Performance Category C2 – C1 Version with Special Large washer European Technical Assessment Option 1 .for cracked and non-cracked concrete Seismic assessment: performance category C2-C1 AJE 01 AJE 31 ETA-11/0319 . Heavy duty fixing systems “The forces acting on the anchors are amplified in presence of an annular gap under shear loading due to an hammering effect on the anchor.. [..]” (EOTA TR045) 16 . Heavy duty fixing systems Sleeve Anchors with nut .for non-cracked concrete ETA-10/0453 – ETAG 001 Part 1 and 2 DXE 03 DXE 04 Ø10 (M6) ÷ Ø18 (M12) Ø12 (M8) ÷ Ø15 (M10) European Technical Approval – Option 7 For heavy duty fixings High Performance in cracked and non-cracked concrete Patented Shapes 17 .ETA-CE Option 7 DXE 00 DXE 01 Ø10 (M6) ÷ Ø18 (M12) Ø10 (M6) ÷ Ø18 (M12) European Technical Approval Option 7 . ETA-CE Option 7 DSE 01 DSE 11 Ø8 (M6) ÷ Ø16 (M12) Ø8 (M6) ÷ Ø14 (M10) European Technical Approval Option 7 . Heavy duty fixing systems Sleeve Anchors .for non-cracked concrete ETA-08/0058 – ETAG 001 Part 1 and 2 DSE 10 DSE 07 Ø10 (M8) ÷ Ø14 (M10) Ø10 (M8) ÷ Ø14 (M10) European Technical Approval – Option 7 For pre-positioned anchorages Reduced insertion depth Cold formed steel nuts 18 . DX 71 Stainless Steel Sleeve Anchors A2 (AISI 304) Stainless Steel Sleeve Anchors A4 (AISI 316) Stainless Steel Sleeve Anchors with A2-70 Hex head screw with nut with A4-70 Hex head screw LZ 51 DX 71 Ø8 (M6) – Ø 10 (M8) – Ø 12 (M10) Ø 10 (M6) – Ø 12 (M8) . Heavy duty fixing systems LZ 51 .Ø 15 (M10) .Ø18 (M12) Ø 14 (M10) .Ø16 (M12) High resistance to the corrosion Very high resistance to the corrosion Very reasonable prices High performances thanks to the A4-70 Hex screws High performances thanks to the A2-70 Hex screws and special washers and special washers Suitable for in-place fixing Very wide and deep range A4 Stainless Steel (AISI 316) available on request 19 . for non-cracked concrete ETA-13/1012 – ETAG 001 Part 1 and 2 ZJE 01 ZJE 31 Ø6 – Ø8 – Ø10 – Ø12 – Ø14 .Ø16 – Ø20 Ø6 – Ø8 – Ø10 – Ø12 – Ø14 .Ø16 – Ø20 European Technical Assessment – Option 7 Two embedment depths: standard and reduced Available with standard or large series washers Standard embedment depth Reduced embedment depth 20 . Heavy duty fixing systems Zinc Plated Wedge anchor .ETA-CE Option 7 Version with Special Large washer European Technical Assessment Option 7 . for non-cracked concrete ETA-13/1012 – ETAG 001 Part 1 and 2 ZJE 71 ZJE 81 Ø6 – Ø8 – Ø10 – Ø12 – Ø16 – Ø20 Ø6 – Ø8 – Ø10 – Ø12 – Ø16 – Ø20 European Technical Assessment – Option 7 A4 Stainless Steel for indoor-outdoor and marine applications Two embedment depths: standard and reduced Available with standard or large series washers Standard embedment depth Reduced embedment depth 21 . Heavy duty fixing systems A4 (AISI 316) Stainless Steel Wedge anchor .ETA-CE Option 7 Version with Special Large washer European Technical Assessment Option 7 . Heavy duty fixing systems Comparison between torque controlled expansion anchors and concrete screw anchors (undercut anchors) VS HVE DSE DXE AJE HXE Edge distance and spacing between anchors* Characteristic Pull-out load* Characteristic Shear load* * in comparison with traditional steel anchors with bolt or wedge anchors 22 . Heavy duty fixing systems Comparison between torque controlled expansion anchors and concrete screw anchors (undercut anchors) Diameter [mm] Ø 10 Ø 10 Ø 10 Ø 10 Ø 12 Hole [mm] Ø8 Ø 10 Ø 10 Ø 10 Ø 10 Characteristic Pull-Out Load in non-cracked concrete [kN] 20 16 16 12 25 Concrete strength class C20/25 23 . Windows.b. frames and façades fixings European Technical Approval Use Category: a.c ETA-13/0135 – ETAG 020 Ø10 only Universal nylon anchor ideal for façades and frames Available with Special wings Expanding Part Cylinder edge to avoid turning or CSK edge 24 . c ETA-13/0135 – ETAG 020 Ø10 only Universal nylon anchor ideal for façades and frames Fully radial expansion Knotting Multiple radial expansion behaviour on behaviour on behaviour on concrete and solid masonry Stress state hollow masonry Stress state perforated masonry Stress state (not in the ETA) 25 .b. frames and façades fixings European Technical Approval Use Category: a. Windows. c ETA-13/0135 – ETAG 020 Ø10 only Universal nylon anchor ideal for façades and frames VS-Handyplug® range Ø 6mm and Ø 8mm (Ø 10 – Ø12 – Ø 14 coming soon) for light fixing 26 . Windows. frames and façades fixings European Technical Approval Use Category: a.b. frames and façades fixings YZ Multi-expansion nylon anchor with zinc plated raised CSK head nail screw YZ 61 YZ 60 YZ 62 Mushroom head grey Mushroom head natural Mushroom head chocolate nylon anchor white nylon anchor with brown nylon anchor with zinc plated screw zinc plated screw with black zinc plated screw YZ 01 YZ 31 CSK head Cylinder head 27 . Windows. b. d. d. e ETAG 014 LU . c. Light fixing systems Insulation Panels (ETICS) HDPE anchor with reinforced nylon nail European Technical Assessment Use category: a. b. e (coming soon) for insulated panels fixing with screw or nylon anchor Reduced embedment depth Impact-resistant plastic insulation fixing Simple and quick hammerset installation saves work Suitable for many base materials Many sizes available for different Tfix 28 .LY European Technical Assessment according to Pre-galvanized steel large washer ETAG 014 .Use Category: a. c. 12/0254 TR 023 . c Option 7 .Rebars Ø8 ÷ Ø32 TR 023 .Threaded Rods M12 ÷ M24 ETA n. 12/0253 ETA n.Use category: b. 11/0533 Option 1 . Chemical Anchors Chemical anchors for heavy duty fixings – ETA-CE certified Dual component Epoxy resin Dual component Vinylester resin Dual component Polylester resin ETA n.Threaded Rods M12 ÷ M24 Option 1 .Rebars Ø8 ÷ Ø32 29 . 10/0102 ETA n.Threaded Rods M10 ÷ M20 ETAG 029 . 10/0103 ETA n.Threaded Rods M8 ÷ M24 Performance Category C2 .Threaded Rods M8 ÷ M30 Option 7 . Tads .Tecfi Anchor Design Software Very easy-to-use.tecfi. everything in one window Real time 3D graphics Multi languages interface Calculation up to 9 anchors with different geometries of the base plate Insertion depth optimization for chemical anchors Database and Software Live update Complete and clear calculation reports Check according to current European rules Free download on our website www.it 30 . Catalogue Focus Certified screws for wood Roofing Fixing Systems Woodpecker® – Wood line AG 01 AGM 01 TT 02 TT 50 AG 02 AG 03 FT 01 FJ 01 TK 01 TK 02 GX 01 KX 04 TK 03 TK 04 KXF 04 KXC 04 A2 SS/EPDM Aluminium/EPDM umbrella gasket umbrella gasket TJ 01 TJ 02 TJ 04 GL 00 GL 01 A2/EPDM umbrella gasket TM 02 TM 05 Fixing Systems for renewable energy plants TM 11 NW 21 NW 31 BA 01 NW 01 31 . Screws for structural timber applications .CE certified TT 02 Ø 6 mm (T30): 80 ÷ 300mm Ø 8 mm (T40): 80 ÷ 400mm Ø 10 mm (T40): 80 ÷ 400mm Branded head Special reamer Special thread (PATENTED) Available in A2 Stainless Steel (only Ø6) Excellent performance Quick and safe installation TT 50 Ø6 mm Safer near by the edges 32 .Wood line TT . Woodpecker® . ETA-CE certified KS KZ European Technical Approval ETA-12/0237 – ETAG 015 KT KW European Technical Approval Pre galvanized steel According to EN 10327 Entirely designed and manufactured in Italy Available on request in Stainless Steel 33 . Woodpecker® .Wood line Joist Hangers for wood connections . CE certified NW 31 A2 (AISI 304) SS heavy plate with hole and loop NW 21 NW 01 PF 51 CE Certified High pull-out and shear performances High corrosion resistance (A2 Stainless Steel . Solar panels fixing on wood Screws for solar panel fixing on wood .AISI 304) 34 . Solar panels fixing on concrete 02 Concrete screws for solar panel fixing .ETA-CE Option 1 HXE 02 Ø8 – Ø10 – Ø12 Version with Special Large washer HXE 12 Ø8 – Ø10 – Ø12 European Technical Approval – Option 1 Direct fastening on concrete without plug Fixing can be completely removed 35 . Aluminium. Copper 36 . Roofing fixings and gaskets Screws and Accessories for roofing fixing TX-TestaINOX® BIM-BiMETAL® HWH self drilling screw with A2 stainless steel head HWH Bimetal (A2 S/S + carbon steel) self drilling screw Gaskets & Caps Steel. Stainless Steel. KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC CHIẾN LƯỢC Sumitomo Mitsui . CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN TÂN CƠ TANCO CONSULTING & TRADING JSC.. CORE CLIENTS & PARTNERS . . .CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN TÂN CƠ TANCO CONSULTING & TRADING JSC.
Copyright © 2024 DOKUMEN.SITE Inc.